🐄 Run Rẩy Tiếng Anh Là Gì
Run lúc nghỉ thường chỉ ra bệnh Parkinson, đặc biệt là run một bên hoặc khi run khu trú ở cằm hoặc ở chân. Run chủ ý gợi ý bệnh lý tiểu não, nhưng có thể là do đa xơ cứng Xơ cứng rải rác (MS) Xơ cứng rải rác (MS) được đặc trưng bởi mất các mảng myelin ở não và
Dịch trong bối cảnh "SỢ HÃI VÀ RUN RẨY" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "SỢ HÃI VÀ RUN RẨY" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
Từ điển Việt Anh. run rẩy. tremble uncontrollably; tremble, shake, shiver, quake with fear, flutter (of wings) quiver (of light), trembling, tremulous, quivering, flickering (of light etc) một giọng run rẩy a quavering voice.
Run rẩy là gì: がたつく, ぞくぞくする, ぞっとする, びくびく, ふるえる - [震える], đầu gối run rẩy: 膝(ひざ)ががたつく, chỉ nghĩ đến ~ tôi đã thấy run rẩy.: ~を考えただけで身が震える, run lên vì
xn6t. Cảm giác chuyển động cơ bắp run rẩy hay bồn chồn, bất thường hoặc không kiểm soát được Nói chuyện với bác sĩ càng sớm càng tốt về bất kỳ trong số shaky or restless, unusual or uncontrollable muscle movements Speak with your doctor as soon as possible about any of giác chuyển động cơ bắp run rẩy hay bồn chồn, bất thường hoặc không kiểm soát được Nói chuyện với bác sĩ càng sớm càng tốt về bất kỳ trong số shaky or restless, unusual or uncontrollable muscle movements, increased saliva Speak with your doctor as soon as possible about any of bạn mắc chứng sợ sân khấu,có thể bạn sẽ bắt đầu cảm thấy lo lắng, run rẩy hay thậm chí hoàn toàn kiệt sức khi nghĩ tới việc phải trình diễn trước khán you have stage fright,then you may start to feel nervous, shaky, or even completely debilitated at the thought of performing in front of an Chúa Giêsu, Socrates cũng bị kết án tử hình một cách bất công, nhưng không như Chúa Giêsu,ông không bao giờ sợ hãi và run rẩy hay“ đổ mồ hôi máu” trước cái chết của Jesus, he too was unjustly condemned to death, but, unlike Jesus,he never went into fear and trembling or“sweated blood” over his impending một cách trôi chảy và đầy đam mê về một cuônsách gần gũi với bạn sẽ luôn luôn tốt hơn việc viết một cách run rẩy hay nói chung chung về một cuốn sách không hề truyền cảm hứng cho fluently and passionately about a bookclose to you is always better than writing shakily or generally about a book that doesn't inspire thử tưởng tượng rằng,bạn có thể tiếp chuyện với người lạ mà không run rẩy, hay có thể đến dự một bữa tiệc trông ngầu hơn, bình tĩnh và tự chủ hơn thay vì ướt đẫm mồ hôi….Imagine being able to talk to strangers without the shakes, or being able to walk into a party cooler, calmer and more collected instead of a sweaty bundle of nerves….Nếu bạn độtnhiên cảm thấy yếu đuối, run rẩy, hay lâng lâng hoặc bạn thậm chí mờ nhạt, bạn có thể gặp phải những dấu hiệu hạ đường huyết phổ biến you suddenly feel weak, shaky, or lightheaded- or you even faint- you could be experiencing these common signs of đồng tình rằng" máy ảnh nên được dùng để ghi nhận cuộc sống, để miêu tả bản chất thật và sự tinh tuý của chính sự vật, dù nó cóWeston later wrote,“The camera should be used for a recording of life, for rendering the very substance and quintessence of the thing itself,Weston đồng tình rằng" máy ảnh nên được dùng để ghi nhận cuộc sống, để miêu tả bản chất thật và sự tinh tuý của chính sự vật, dù nó có làAs Edward Weston phrased it,"The camera should be used for a recording of life, for rendering the very substance and quintessence of the thing itself,Bạn nói lên suy nghĩ của mình kể cả khi bạn sợ hãi hay run your thoughts even when you are scared or chúng ta nêntheo đuổi toàn cầu hóa kinh tế hay nên run rẩy và đứng yên một chỗ trước thách thức?Should we steer economic globalisation, or should we dither and stall in the face of challenge?Liệu chúng ta nêntheo đuổi toàn cầu hóa kinh tế hay nên run rẩy và đứng yên một chỗ trước thách thức?Should we steer economic globalization, or dither and stall in the face of challenge?Chỉ còn mỗi cơ thể vật lí,cậu nhóc không còn run rẩy trong đau đớn hay sợ hãi được only his physical body left, he no longer trembled in pain or ngày nào đó, trong những năm sắp đến, bạn phải vật lộn với những cám dỗ to lớnhay run rẩy trước những nỗi buồn sâu sắc của cuộc đời in the years to come, you will be wrestling with the great temptation,or trembling under the great sorrow of your ngày nào đó, trong những năm sắp đến, bạn phải vật lộn với những cám dỗ to lớnhay run rẩy trước những nỗi buồn sâu sắc của cuộc đời in years to come, you will be wrestling with the great temptation,or trembling under the great sorrow of your vài bức ảnh, và run rẩy trên của bạn lớn cá móc hay couple of shots, and trembles on your hook fish big or ngày nào đó, trong những năm sắp đến, bạn phải vật lộn với những cám dỗ to lớnhay run rẩy trước những nỗi buồn sâu sắc của cuộc đời day in the years to come, you will be wrestling with the great temptation,or trembling under the great sorrow of your đang run rẩy ở bên ngoài hay sao?
Từ điển Việt-Anh run rẩy Bản dịch của "run rẩy" trong Anh là gì? vi run rẩy = en volume_up wonky chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI run rẩy {tính} EN volume_up wonky run rẩy {động} EN volume_up shake sự run rẩy vì bị kích động {danh} EN volume_up flutter Bản dịch VI run rẩy {tính từ} run rẩy từ khác không vững chắc, lung lay volume_up wonky {tính} VI run rẩy {động từ} run rẩy từ khác bắt tay, rung, lắc, giũ, run, rùng mình volume_up shake {động} VI sự run rẩy vì bị kích động {danh từ} sự run rẩy vì bị kích động từ khác sự bay dập dờn của lá cờ volume_up flutter {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "run rẩy" trong tiếng Anh run động từEnglishshaketrembleshiverrun run động từEnglishtremblerun lẩy bẩy động từEnglishtremble Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese rongrong biểnrong lươnrong từrubiđiumruirunrun lẩy bẩyrun như cầy sấyrun run run rẩy rungrung chuôngrung rinhrung độngrutenirutơphođiruy-băngruồiruồi giòiruồi giấm commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
Em muốn hỏi "run rẩy" nói thế nào trong tiếng anh? Xin cảm ơn by Guest 7 years agoAsked 7 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
run rẩy tiếng anh là gì