🦞 Lâu Đời Tiếng Anh Là Gì
Lâu đời là gì, Nghĩa của từ Lâu đời | Từ điển Việt - Anh - Rung.vn. Trang chủ Từ điển Việt - Anh Lâu đời.
Tra từ 'lâu lâu' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia; Bản dịch của "lâu lâu" trong Anh là gì? vi lâu lâu = en. volume_up. once in a while. chevron_left
Cửa hàng có tiếng lâu đời đó là: shop of old standing. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this question.
Định nghĩa - Khái niệm lâu đời tiếng Lào?. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lâu đời trong tiếng Lào. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lâu đời tiếng Lào nghĩa là gì.. lâu đời
thế giới tồn tại từ rất lâu đời. The ancients knew that the world was very old. Bạn đã nghe về cụm từ lâu đời; You have heard of the age-old phrase; Một truyền thống từ lâu đời rằng các con của tổng thống xứng đáng. [] It's a long-standing tradition that the children of presidents are afforded. []
Smith : có nghĩa làThợ rèn - Thợ rèn trong tiếng anh có tên là : Blacksmith. Steve : có nghĩa thợ bốc vác - Công nhân bốc vác trong tiếng anh có tên là : Stevedore. Carriage | Chariot : có nghĩa là phu xe. Những thuật ngữ bên trên rất phổ biến, có thể kể đến một vài cái tên rất nổi tiếng như : Will smith, Steve Job ….
Từ điển Việt Anh. sống lâu. to be long-lived; to make old bones; to live to be old; to live to a great age/to a ripe old age. cầu mong cho bà ta sống lâu để hưởng hạnh phúc với con cái! long may she live to enjoy happiness with her offspring! sống lâu hơn ai to live longer than somebody; to survive/outlive somebody.
Điều đó có thể mang lại một mối quan hệ nồng ấm tồn tại lâu dài—thậm chí suốt đời. That may result in a warm relationship that will be cherished for many years —even a lifetime.
lâu đời Dịch Sang Tiếng Anh Là + long-standing; age-old = tình hữu nghị lâu đời a long-standing frienship. Cụm Từ Liên Quan:
QYSOS4. Dictionary Vietnamese-English lâu đời What is the translation of "lâu đời" in English? vi lâu đời = en volume_up old chevron_left Translations Translator Phrasebook open_in_new chevron_right VI lâu đời {adj.} EN volume_up old có từ lâu đời {adj.} EN volume_up long-standing Translations VI lâu đời {adjective} lâu đời also cổ kính, cổ xưa, già, cựu, cũ, cổ hủ volume_up old {adj.} VI có từ lâu đời {adjective} có từ lâu đời also đã từ lâu volume_up long-standing {adj.} Similar translations Similar translations for "lâu đời" in English đời nounEnglishgenerationlâu adjectiveEnglishlonglâu đài nounEnglishpalacemuôn đời adverbEnglishforeveralwaysrồi đời adjectiveEnglishdeadlâu dài adjectiveEnglishdurablelong-lastinglong-termbạn đời nounEnglishmatesoul mateđã qua đời adjectiveEnglishdeceasedđã qua đời verbEnglishbe gonelâu bền adjectiveEnglishdurablequa đời verbEnglishbreathe one’s lastqua đời nounEnglishdeceasedthời gian vòng đời nounEnglishcycle timecuộc đời nounEnglishlifetrên đời adverbEnglishout therelâu lâu adverbEnglishonce in a while More Browse by letters A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Other dictionary words Vietnamese lâm thờilân banglân quanglân tinhlâulâu bềnlâu dàilâu lalâu lâulâu đài lâu đời lây lanlây nhiễmlãilãi suấtlãng phílãng phí thời gianlãnh nguyênlãnh sựlãnh thổlãnh tụ In the Vietnamese-English dictionary you will find more translations. commentRequest revision Living abroad Tips and Hacks for Living Abroad Everything you need to know about life in a foreign country. Read more Phrases Speak like a native Useful phrases translated from English into 28 languages. See phrases Hangman Hangman Fancy a game? Or learning new words is more your thing? Why not have a go at them together! Play now Let's stay in touch Dictionaries Translator Dictionary Conjugation Pronunciation Examples Quizzes Games Phrasebook Living abroad Magazine About About us Contact Advertising Social Login Login with Google Login with Facebook Login with Twitter Remember me By completing this registration, you accept the terms of use and privacy policy of this site.
lâu đời tiếng anh là gì