🐪 Công Chúa Trong Tiếng Anh Là Gì
Công chúa là gì? Công chúa (chữ Hán: 公主) là một tước hiệu quý tộc dành cho nữ giới, thường được phong cho con gái Hoàng đế (Hoàng nữ). Tước hiệu Công chúa được chính các Hoàng đế ra sắc chỉ gia phong. Tên gọi công chúa để chỉ con gái của vua đã có từ thời Chiến quốc ở Trung Quốc cổ đại
4.Các mẫu câu có từ ‘công chúa’ trong Tiếng Việt được dịch sang …. Tác giả: vi.vdict.pro. Ngày đăng: 5 ngày trước. Xếp hạng: 4 (1897 lượt đánh giá) Xếp hạng cao nhất: 5. Xếp hạng thấp nhất: 3. Tóm tắt: The Ogre has fallen in love with the princess. 16. Xin chào đón Công chúa
Dịch trong bối cảnh "HOÀNG TỬ HAY CÔNG CHÚA" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "HOÀNG TỬ HAY CÔNG CHÚA" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
Công tướcSửa đổi. Đức: Công tước là một trong những tước hiệu cao nhất trong hệ thống quý tộc ở Đức. Trong thời kỳ của đế quốc La Mã Thần thánh, Công tước là những người trị vì lãnh thổ sau các vua và hoàng đế. Trong thời Hậu trung cổ các Herzog (công tước
1 1.công chúa in English – Glosbe Dictionary; 2 2.CÔNG CHÚA in English Translation – Tr-ex; 3 3.Tra từ công chúa – Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 4 4.Các mẫu câu có từ ‘công chúa’ trong Tiếng Việt được dịch sang … 5 5.”Công chúa” tiếng Anh là gì? Định nghĩa và ví
Nghĩa của từ chúa công trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt thuộc chủ đề về Hỏi Đáp thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng HoaTuoiBatTu.vn tìm hiểu “chúa công” là gì? Nghĩa của từ chúa công trong tiếng Việt.
Dịch trong bối cảnh "ĐẦM CÔNG CHÚA" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ĐẦM CÔNG CHÚA" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
Tiếng Trung Bồi: 101 câu giao tiếp BỒI cơ bản và phổ cập nhất !Trước Lúc vào bài học bọn họ cần hiểu: giờ đồng hồ Trung Bồi là gì với tất cả bắt buộc học tập giờ đồng hồ Trung Mua Tiếng Anh là gì. Học giờ đồng hồ Anh cơ phiên bản quan yếu lừng chừng
Dịch trong bối cảnh "CHÚA NGUYỄN" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CHÚA NGUYỄN" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
uYx9P2p.
The Pope /ə poʊp/ Đức Giáo Hoàng church /tʃɜːrtʃ/ nhà thờ Bishop /ˈbɪʃəp/ Giám mục Cardinal /ˈkɑːrdɪnl/ Đức Hồng Y Carol /ˈkærəl/ Thánh ca Christian costumes /ˈkrɪstʃən ˈkɑːstuːm/ đạo phục đạo Chúa Christianity /ˌkrɪstiˈænəti/ Ki tô giáo Christmas /ˈkrɪsməs/ Lễ Giáng Sinh church choir /tʃɜːrtʃ ˈkwaɪər/ hội Thánh ca cleanse someone from his sin /klenz ˈsʌmwʌn frəm hɪz sɪn/ rửa tội cho ai đó confession /kənˈfeʃn/ sự xin tội Easter /ˈiːstər/ Lễ Phục Sinh faith = creed = religion /feɪθ/ = /kriːd/ = /rɪˈlɪdʒən/ tín ngưỡng God /ɡɑːd/ Đức Chúa Trời heaven /ˈhevn/ thiên đàng Jesus Christ /ˈdʒiːzəs kraɪst/ Chúa Giê-Su monk /mʌŋk/ tu sĩ Mother Mary /ˈmʌər ˈmɛːri/ Đức Mẹ Mary parish /ˈpærɪʃ/ giáo xứ Pastor /ˈpæstər/ Mục sư Priest /priːst/ Linh mục Roman Catholicism /ˈroʊmən kəˈθɑːləsɪzəm/ Công giáo salvation /sælˈveɪʃn/ sự cứu rỗi Sister /ˈsɪstər/ bà sơ The Bible /ə ˈbaɪbl/ Kinh Thánh The Church /ə tʃɜːrtʃ/ Giáo Hội the Creator /ə kriˈeɪtər/ đấng tạo hóa the great hall /ə ɡreɪt hɔːl/ thánh đường the holy cross /ə ˈhoʊli krɔːs/ thập tự giá, thánh giá Chúc các bạn học tốt. Nếu có thắc mắc nào, vui lòng để lại comment hoặc gửi câu hỏi về cho
công chúa trong tiếng anh là gì